ÎNĂLȚIME MAX |
0.2 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0.1 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0.5 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0.1 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0.3 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0.1 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0.5 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0.4 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0.7 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0.2 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0.5 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0.2 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0.2 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0.1 m
|
valuri în Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | valuri în Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | valuri în Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | valuri în Hon Nieu (11 km) | valuri în Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | valuri în Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | valuri în Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | valuri în Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | valuri în Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | valuri în Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | valuri în Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | valuri în Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | valuri în Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | valuri în Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | valuri în Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | valuri în Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | valuri în Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | valuri în Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | valuri în Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | valuri în Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)