VITEZĂ MAX. | 22 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 42 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 2 km/h |
VITEZĂ MAX. | 34 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 10 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 2 km/h |
VITEZĂ MAX. | 15 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 2 km/h |
VITEZĂ MAX. | 15 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 6 km/h |
VITEZĂ MAX. | 12 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 2 km/h |
vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | vânt în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | vânt în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | vânt în Kim Trung (19 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | vânt în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | vânt în Hon Ne (24 km) | vânt în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | vânt în Giao Phong (29 km) | vânt în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | vânt în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | vânt în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | vânt în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | vânt în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | vânt în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | vânt în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | vânt în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)