Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:32 | 0,1 m | 87 | |
16:06 | 1,3 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:43 | 0,1 m | 91 | |
16:54 | 1,2 m | 91 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:51 | 0,2 m | 91 | |
17:37 | 1,1 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:55 | 0,3 m | 88 | |
18:13 | 1,0 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:57 | 0,4 m | 81 | |
18:43 | 0,9 m | 77 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
12:05 | 0,5 m | 67 | |
19:00 | 0,8 m | 67 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,7 m | 61 | |
1:46 | 0,7 m | 61 | |
13:34 | 0,6 m | 55 | |
17:45 | 0,7 m | 55 |
maree pentru Trung Giang (8 km) | maree pentru Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | maree pentru Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | maree pentru Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | maree pentru Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | maree pentru Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | maree pentru Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | maree pentru Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | maree pentru Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | maree pentru Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | maree pentru Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | maree pentru Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)