VITEZĂ MAX. |
15 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
3 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
28 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
0 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
25 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
2 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
8 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
3 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
6 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
4 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
12 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
4 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
11 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
4 km/h
|
vânt în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | vânt în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | vânt în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | vânt în Hon Ne (10 km) | vânt în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | vânt în Kim Trung (15 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | vânt în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | vânt în Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | vânt în Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | vânt în Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | vânt în Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | vânt în Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | vânt în Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | vânt în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)