PRESIUNE MAX. |
1005 hPa
|
PRESIUNE MIN. |
1002 hPa
|
PRESIUNE MAX. |
1005 hPa
|
PRESIUNE MIN. |
1001 hPa
|
PRESIUNE MAX. |
1003 hPa
|
PRESIUNE MIN. |
999 hPa
|
PRESIUNE MAX. |
1002 hPa
|
PRESIUNE MIN. |
998 hPa
|
PRESIUNE MAX. |
1001 hPa
|
PRESIUNE MIN. |
996 hPa
|
PRESIUNE MAX. |
999 hPa
|
PRESIUNE MIN. |
996 hPa
|
PRESIUNE MAX. |
1000 hPa
|
PRESIUNE MIN. |
996 hPa
|
presiune atmosferică în Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | presiune atmosferică în Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | presiune atmosferică în Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | presiune atmosferică în Hon Nieu (11 km) | presiune atmosferică în Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | presiune atmosferică în Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | presiune atmosferică în Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | presiune atmosferică în Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | presiune atmosferică în Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | presiune atmosferică în Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | presiune atmosferică în Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | presiune atmosferică în Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | presiune atmosferică în Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | presiune atmosferică în Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | presiune atmosferică în Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | presiune atmosferică în Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | presiune atmosferică în Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | presiune atmosferică în Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | presiune atmosferică în Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | presiune atmosferică în Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)