PRESIUNE MAX. | 1003 hPa |
PRESIUNE MIN. | 999 hPa |
PRESIUNE MAX. | 1001 hPa |
PRESIUNE MIN. | 998 hPa |
PRESIUNE MAX. | 1000 hPa |
PRESIUNE MIN. | 996 hPa |
PRESIUNE MAX. | 1000 hPa |
PRESIUNE MIN. | 997 hPa |
PRESIUNE MAX. | 1001 hPa |
PRESIUNE MIN. | 998 hPa |
PRESIUNE MAX. | 1000 hPa |
PRESIUNE MIN. | 997 hPa |
PRESIUNE MAX. | 1001 hPa |
PRESIUNE MIN. | 997 hPa |
presiune atmosferică în Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | presiune atmosferică în Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | presiune atmosferică în Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | presiune atmosferică în Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | presiune atmosferică în Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | presiune atmosferică în Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | presiune atmosferică în Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | presiune atmosferică în Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | presiune atmosferică în Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | presiune atmosferică în Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | presiune atmosferică în Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | presiune atmosferică în Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | presiune atmosferică în Hon Nieu (40 km) | presiune atmosferică în Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | presiune atmosferică în Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | presiune atmosferică în Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | presiune atmosferică în Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)