UMIDITATE MAX. |
87%
|
UMIDITATE MIN. |
55%
|
UMIDITATE MAX. |
84%
|
UMIDITATE MIN. |
54%
|
UMIDITATE MAX. |
83%
|
UMIDITATE MIN. |
54%
|
UMIDITATE MAX. |
85%
|
UMIDITATE MIN. |
52%
|
UMIDITATE MAX. |
86%
|
UMIDITATE MIN. |
60%
|
UMIDITATE MAX. |
94%
|
UMIDITATE MIN. |
78%
|
UMIDITATE MAX. |
92%
|
UMIDITATE MIN. |
60%
|
umiditate în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | umiditate în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | umiditate în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | umiditate în Giao Phong (12 km) | umiditate în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | umiditate în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | umiditate în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | umiditate în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | umiditate în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | umiditate în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | umiditate în Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | umiditate în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | umiditate în Kim Trung (35 km) | umiditate în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | umiditate în Hon Ne (40 km) | umiditate în Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | umiditate în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | umiditate în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | umiditate în Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | umiditate în Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)