UMIDITATE MAX. | 93% |
UMIDITATE MIN. | 50% |
UMIDITATE MAX. | 95% |
UMIDITATE MIN. | 88% |
UMIDITATE MAX. | 96% |
UMIDITATE MIN. | 89% |
UMIDITATE MAX. | 95% |
UMIDITATE MIN. | 86% |
UMIDITATE MAX. | 98% |
UMIDITATE MIN. | 73% |
UMIDITATE MAX. | 98% |
UMIDITATE MIN. | 78% |
UMIDITATE MAX. | 93% |
UMIDITATE MIN. | 58% |
umiditate în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | umiditate în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | umiditate în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | umiditate în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | umiditate în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | umiditate în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | umiditate în Kim Trung (19 km) | umiditate în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | umiditate în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | umiditate în Hon Ne (24 km) | umiditate în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | umiditate în Giao Phong (29 km) | umiditate în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | umiditate în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | umiditate în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | umiditate în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | umiditate în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | umiditate în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | umiditate în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | umiditate în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)