UMIDITATE MAX. |
89%
|
UMIDITATE MIN. |
54%
|
UMIDITATE MAX. |
89%
|
UMIDITATE MIN. |
49%
|
UMIDITATE MAX. |
90%
|
UMIDITATE MIN. |
45%
|
UMIDITATE MAX. |
93%
|
UMIDITATE MIN. |
51%
|
UMIDITATE MAX. |
97%
|
UMIDITATE MIN. |
74%
|
UMIDITATE MAX. |
97%
|
UMIDITATE MIN. |
96%
|
UMIDITATE MAX. |
97%
|
UMIDITATE MIN. |
64%
|
umiditate în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | umiditate în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | umiditate în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | umiditate în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | umiditate în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | umiditate în Kim Trung (16 km) | umiditate în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | umiditate în Hon Ne (21 km) | umiditate în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | umiditate în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | umiditate în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | umiditate în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | umiditate în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | umiditate în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | umiditate în Giao Phong (33 km) | umiditate în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | umiditate în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | umiditate în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | umiditate în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | umiditate în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)