UMIDITATE MAX. |
93%
|
UMIDITATE MIN. |
76%
|
UMIDITATE MAX. |
96%
|
UMIDITATE MIN. |
86%
|
UMIDITATE MAX. |
96%
|
UMIDITATE MIN. |
57%
|
UMIDITATE MAX. |
87%
|
UMIDITATE MIN. |
53%
|
UMIDITATE MAX. |
86%
|
UMIDITATE MIN. |
53%
|
UMIDITATE MAX. |
84%
|
UMIDITATE MIN. |
49%
|
UMIDITATE MAX. |
79%
|
UMIDITATE MIN. |
46%
|
umiditate în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | umiditate în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | umiditate în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | umiditate în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | umiditate în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | umiditate în Giao Phong (19 km) | umiditate în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | umiditate în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | umiditate în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | umiditate în Kim Trung (28 km) | umiditate în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | umiditate în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | umiditate în Hon Ne (34 km) | umiditate în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | umiditate în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | umiditate în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | umiditate în Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | umiditate în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | umiditate în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | umiditate în Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)