ÎNĂLȚIME MAX |
0,6 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0,1 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0,4 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0,1 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0,5 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0,1 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0,5 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0,1 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
1,1 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0,5 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0,5 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0,2 m
|
ÎNĂLȚIME MAX |
0,4 m
|
ÎNĂLȚIME MIN |
0,1 m
|
valuri în Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.7 km) | valuri în Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (4.1 km) | valuri în Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | valuri în Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (11 km) | valuri în Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (16 km) | valuri în Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (16 km) | valuri în Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | valuri în Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (22 km) | valuri în Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | valuri în Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (27 km) | valuri în Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (33 km) | valuri în Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | valuri în Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (34 km) | valuri în Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (36 km) | valuri în Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (39 km) | valuri în Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (40 km) | valuri în Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (41 km) | valuri în Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | valuri în Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (46 km) | valuri în Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (47 km)