ÎNĂLȚIME MAX | 0.6 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0.2 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0.3 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0.1 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0.6 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0.1 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0.5 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0.2 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0.9 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0.4 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 1.1 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0.8 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0.8 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0.5 m |
valuri în Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | valuri în Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | valuri în Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | valuri în Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | valuri în Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | valuri în Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | valuri în Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | valuri în Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | valuri în Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | valuri în Hon Me (28 km) | valuri în Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | valuri în Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | valuri în Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | valuri în Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | valuri în Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | valuri în Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | valuri în Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | valuri în Hon Nieu (45 km) | valuri în Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | valuri în Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)