VITEZĂ MAX. | 19 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 6 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 6 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 10 km/h |
VITEZĂ MAX. | 16 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 10 km/h |
VITEZĂ MAX. | 19 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 9 km/h |
VITEZĂ MAX. | 21 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 9 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 9 km/h |
vânt în Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | vânt în Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | vânt în Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | vânt în Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | vânt în Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | vânt în Trung Giang (26 km) | vânt în Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | vânt în Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | vânt în Gio Linh (34 km) | vânt în Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | vânt în Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | vânt în Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | vânt în Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)