Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:07 | 0.5 m | 44 | |
12:49 | 0.8 m | 46 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:28 | 0.4 m | 48 | |
12:33 | 1.0 m | 51 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.3 m | 54 | |
12:57 | 1.1 m | 57 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:02 | 0.2 m | 60 | |
13:31 | 1.1 m | 64 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:42 | 0.2 m | 67 | |
14:11 | 1.2 m | 70 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:30 | 0.1 m | 72 | |
14:54 | 1.2 m | 75 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:21 | 0.1 m | 77 | |
15:38 | 1.3 m | 78 |
maree pentru Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | maree pentru Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | maree pentru Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | maree pentru Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | maree pentru Vung Chua Bay (20 km) | maree pentru Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | maree pentru Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | maree pentru Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | maree pentru Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | maree pentru Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)