UMIDITATE MAX. |
80%
|
UMIDITATE MIN. |
43%
|
UMIDITATE MAX. |
89%
|
UMIDITATE MIN. |
52%
|
UMIDITATE MAX. |
93%
|
UMIDITATE MIN. |
63%
|
UMIDITATE MAX. |
90%
|
UMIDITATE MIN. |
64%
|
UMIDITATE MAX. |
89%
|
UMIDITATE MIN. |
61%
|
UMIDITATE MAX. |
87%
|
UMIDITATE MIN. |
58%
|
UMIDITATE MAX. |
88%
|
UMIDITATE MIN. |
52%
|
umiditate în Kim Trung (3.8 km) | umiditate în Hon Ne (4.1 km) | umiditate în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | umiditate în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | umiditate în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | umiditate în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | umiditate în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | umiditate în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | umiditate în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | umiditate în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | umiditate în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | umiditate în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | umiditate în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | umiditate în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | umiditate în Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | umiditate în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | umiditate în Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | umiditate în Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | umiditate în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | umiditate în Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)