UMIDITATE MAX. |
96%
|
UMIDITATE MIN. |
74%
|
UMIDITATE MAX. |
93%
|
UMIDITATE MIN. |
64%
|
UMIDITATE MAX. |
93%
|
UMIDITATE MIN. |
61%
|
UMIDITATE MAX. |
92%
|
UMIDITATE MIN. |
84%
|
UMIDITATE MAX. |
94%
|
UMIDITATE MIN. |
86%
|
UMIDITATE MAX. |
93%
|
UMIDITATE MIN. |
65%
|
UMIDITATE MAX. |
94%
|
UMIDITATE MIN. |
66%
|
umiditate în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | umiditate în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | umiditate în Hon Ne (6 km) | umiditate în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | umiditate în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | umiditate în Kim Trung (11 km) | umiditate în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | umiditate în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | umiditate în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | umiditate în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | umiditate în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | umiditate în Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | umiditate în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | umiditate în Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | umiditate în Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | umiditate în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | umiditate în Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | umiditate în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | umiditate în Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | umiditate în Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)