Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0,2 m | 87 | |
16:23 | 2,2 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:28 | 0,3 m | 83 | |
17:07 | 2,1 m | 80 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 0,4 m | 77 | |
17:44 | 1,9 m | 73 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:07 | 0,7 m | 68 | |
18:13 | 1,7 m | 64 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:49 | 0,8 m | 59 | |
18:26 | 1,6 m | 54 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
11:30 | 1,0 m | 49 | |
17:44 | 1,4 m | 44 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:24 | 1,2 m | 40 | |
3:31 | 1,3 m | 40 | |
8:26 | 1,2 m | 40 | |
7:09 | 1,3 m | 40 | |
12:18 | 1,2 m | 37 | |
14:38 | 1,3 m | 37 |
maree pentru Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | maree pentru Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | maree pentru Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | maree pentru Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | maree pentru Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | maree pentru Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | maree pentru Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | maree pentru Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | maree pentru Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | maree pentru Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | maree pentru Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | maree pentru Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | maree pentru Hon Nieu (40 km) | maree pentru Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | maree pentru Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | maree pentru Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | maree pentru Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)