ÎNĂLȚIME MAX | 1,1 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0,4 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 1,0 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0,4 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 1,0 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0,5 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0,8 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0,4 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0,7 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0,2 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0,4 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0,2 m |
ÎNĂLȚIME MAX | 0,8 m |
ÎNĂLȚIME MIN | 0,4 m |
valuri în Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | valuri în Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | valuri în Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | valuri în Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | valuri în Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | valuri în Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | valuri în Hon Me (19 km) | valuri în Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | valuri în Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | valuri în Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | valuri în Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | valuri în Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | valuri în Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | valuri în Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | valuri în Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | valuri în Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | valuri în Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | valuri în Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | valuri în Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | valuri în Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)