Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
1:09 | 1,8 m | 62 | |
5:28 | 1,9 m | 62 | |
23:49 | 1,4 m | 55 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:17 | 2,4 m | 50 | |
23:51 | 0,9 m | 46 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:34 | 2,9 m | 44 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:27 | 0,5 m | 48 | |
10:40 | 3,2 m | 48 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
1:17 | 0,3 m | 58 | |
11:44 | 3,5 m | 58 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:16 | 0,1 m | 69 | |
12:45 | 3,6 m | 75 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:23 | 0,1 m | 80 | |
13:43 | 3,6 m | 84 |
maree pentru Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | maree pentru Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | maree pentru Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | maree pentru Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | maree pentru Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | maree pentru Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | maree pentru Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | maree pentru Hon Me (28 km) | maree pentru Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | maree pentru Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | maree pentru Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | maree pentru Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | maree pentru Hon Nieu (45 km) | maree pentru Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)