Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:29 | 0,2 m | 80 | |
13:34 | 3,5 m | 84 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:41 | 0,2 m | 87 | |
14:28 | 3,5 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:52 | 0,4 m | 91 | |
15:16 | 3,3 m | 91 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:00 | 0,6 m | 91 | |
15:59 | 3,0 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:04 | 0,7 m | 88 | |
16:35 | 2,7 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:06 | 1,0 m | 81 | |
17:05 | 2,5 m | 77 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:14 | 1,3 m | 72 | |
17:22 | 2,1 m | 67 |
maree pentru Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | maree pentru Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | maree pentru Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | maree pentru Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | maree pentru Hon Nieu (16 km) | maree pentru Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | maree pentru Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | maree pentru Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | maree pentru Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | maree pentru Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | maree pentru Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | maree pentru Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | maree pentru Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | maree pentru Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | maree pentru Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | maree pentru Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | maree pentru Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)