Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:41 | 0,3 m | 80 | |
13:55 | 3,8 m | 84 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:53 | 0,3 m | 87 | |
14:49 | 3,8 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0,5 m | 91 | |
15:37 | 3,6 m | 91 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:12 | 0,7 m | 91 | |
16:20 | 3,3 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:16 | 0,9 m | 88 | |
16:56 | 3,0 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:18 | 1,2 m | 81 | |
17:26 | 2,7 m | 77 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:26 | 1,5 m | 72 | |
17:43 | 2,3 m | 67 | |
23:28 | 2,2 m | 67 |
maree pentru Kim Trung (3.8 km) | maree pentru Hon Ne (4.1 km) | maree pentru Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | maree pentru Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | maree pentru Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | maree pentru Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | maree pentru Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | maree pentru Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | maree pentru Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | maree pentru Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | maree pentru Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | maree pentru Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | maree pentru Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)