Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:22 | 0,4 m | 91 | |
15:33 | 3,5 m | 91 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:30 | 0,6 m | 91 | |
16:16 | 3,2 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:34 | 0,8 m | 88 | |
16:52 | 2,9 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:36 | 1,1 m | 81 | |
17:22 | 2,6 m | 77 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:44 | 1,4 m | 72 | |
17:39 | 2,2 m | 67 | |
23:46 | 2,1 m | 67 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 2,1 m | 61 | |
11:13 | 1,7 m | 61 | |
16:24 | 1,9 m | 55 | |
22:17 | 1,8 m | 55 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:23 | 2,2 m | 49 | |
21:53 | 1,5 m | 44 |
maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | maree pentru Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | maree pentru Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | maree pentru Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | maree pentru Hon Me (29 km) | maree pentru Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | maree pentru Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | maree pentru Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | maree pentru Hon Ne (37 km) | maree pentru Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | maree pentru Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | maree pentru Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | maree pentru Kim Trung (42 km)