Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
1:45 | 0,7 m | 63 | |
12:21 | 3,3 m | 67 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:22 | 0,3 m | 71 | |
13:09 | 3,6 m | 75 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:13 | 0,1 m | 79 | |
14:00 | 3,8 m | 82 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:12 | 0,0 m | 84 | |
14:53 | 3,9 m | 86 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:14 | -0,1 m | 87 | |
15:44 | 3,9 m | 87 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:17 | 0,0 m | 87 | |
16:32 | 3,7 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0,2 m | 83 | |
17:16 | 3,5 m | 80 |
maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | maree pentru Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | maree pentru Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | maree pentru Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | maree pentru Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | maree pentru Hon Me (32 km) | maree pentru Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | maree pentru Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | maree pentru Hon Ne (34 km) | maree pentru Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | maree pentru Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | maree pentru Kim Trung (39 km) | maree pentru Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)