Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 1,1 m | 59 | |
18:38 | 2,5 m | 54 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:03 | 1,5 m | 49 | |
17:56 | 2,1 m | 44 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 1,9 m | 40 | |
3:43 | 1,9 m | 40 | |
6:59 | 1,9 m | 40 | |
7:21 | 1,9 m | 40 | |
10:51 | 1,9 m | 40 | |
14:50 | 2,0 m | 37 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 1,6 m | 34 | |
10:06 | 2,2 m | 34 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:17 | 1,3 m | 34 | |
10:51 | 2,6 m | 34 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:40 | 1,1 m | 39 | |
11:39 | 2,8 m | 39 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 0,8 m | 48 | |
12:28 | 3,0 m | 53 |
maree pentru Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | maree pentru Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | maree pentru Hon Ne (10 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | maree pentru Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | maree pentru Kim Trung (15 km) | maree pentru Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | maree pentru Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | maree pentru Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | maree pentru Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | maree pentru Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | maree pentru Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)