VITEZĂ MAX. |
11 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
4 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
8 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
1 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
12 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
3 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
12 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
6 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
13 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
6 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
18 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
7 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
11 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
3 km/h
|
vânt în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | vânt în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | vânt în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | vânt în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | vânt în Hon Ne (14 km) | vânt în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | vânt în Kim Trung (19 km) | vânt în Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | vânt în Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | vânt în Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | vânt în Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | vânt în Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | vânt în Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | vânt în Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)