VITEZĂ MAX. | 23 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 18 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 10 km/h |
VITEZĂ MAX. | 10 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 1 km/h |
VITEZĂ MAX. | 11 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 5 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 6 km/h |
VITEZĂ MAX. | 13 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 15 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
vânt în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | vânt în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | vânt în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | vânt în Giao Phong (23 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | vânt în Kim Trung (24 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | vânt în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | vânt în Hon Ne (29 km) | vânt în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | vânt în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | vânt în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | vânt în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | vânt în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | vânt în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | vânt în Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | vânt în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)