VITEZĂ MAX. | 16 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
VITEZĂ MAX. | 16 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 5 km/h |
VITEZĂ MAX. | 13 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 1 km/h |
VITEZĂ MAX. | 8 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
vânt în Hon Ne (4.0 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | vânt în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | vânt în Kim Trung (8 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | vânt în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | vânt în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | vânt în Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | vânt în Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | vânt în Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | vânt în Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | vânt în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | vânt în Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | vânt în Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | vânt în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | vânt în Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)