Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:36 | 0,8 m | 44 | |
9:34 | 1,8 m | 44 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
1:12 | 0,5 m | 48 | |
10:40 | 2,0 m | 48 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:02 | 0,3 m | 58 | |
11:44 | 2,1 m | 58 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:01 | 0,2 m | 69 | |
12:45 | 2,2 m | 75 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0,2 m | 80 | |
13:43 | 2,2 m | 84 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:20 | 0,2 m | 87 | |
14:37 | 2,2 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:31 | 0,3 m | 91 | |
15:25 | 2,1 m | 91 |
maree pentru Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | maree pentru Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | maree pentru Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | maree pentru Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | maree pentru Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | maree pentru Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | maree pentru Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | maree pentru Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | maree pentru Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | maree pentru Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | maree pentru Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | maree pentru Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | maree pentru Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | maree pentru Hon Nieu (50 km) | maree pentru Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)