Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:57 | 1.0 m | 44 | |
18:50 | 1.3 m | 42 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:26 | 1.2 m | 42 | |
16:04 | 1.3 m | 43 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:23 | 1.2 m | 44 | |
12:48 | 1.4 m | 46 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:44 | 0.9 m | 48 | |
12:32 | 1.5 m | 51 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:50 | 0.8 m | 54 | |
12:56 | 1.7 m | 57 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:18 | 0.6 m | 60 | |
13:30 | 1.8 m | 64 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:58 | 0.4 m | 67 | |
14:10 | 2.0 m | 70 |
maree pentru Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | maree pentru Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | maree pentru Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | maree pentru Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | maree pentru Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | maree pentru Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | maree pentru Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | maree pentru Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | maree pentru Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | maree pentru Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | maree pentru Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | maree pentru Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | maree pentru Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | maree pentru Hon Nieu (50 km) | maree pentru Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)