Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 0,6 m | 88 | |
16:44 | 1,6 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:43 | 0,8 m | 81 | |
17:14 | 1,5 m | 77 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:51 | 1,0 m | 72 | |
17:31 | 1,2 m | 67 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:53 | 1,2 m | 61 | |
0:17 | 1,2 m | 61 | |
12:20 | 1,1 m | 55 | |
16:16 | 1,2 m | 55 | |
23:24 | 1,1 m | 55 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:15 | 1,2 m | 49 | |
23:00 | 1,1 m | 44 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:22 | 1,4 m | 38 | |
23:20 | 1,0 m | 33 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 1,5 m | 29 | |
23:58 | 0,8 m | 27 |
maree pentru Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | maree pentru Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | maree pentru Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | maree pentru Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | maree pentru Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | maree pentru Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | maree pentru Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | maree pentru Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | maree pentru Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | maree pentru Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | maree pentru Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | maree pentru Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | maree pentru Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)