Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:38 | 0.4 m | 76 | |
18:11 | 1.9 m | 73 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:12 | 0.6 m | 71 | |
18:35 | 1.7 m | 68 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:31 | 1.0 m | 64 | |
18:30 | 1.4 m | 61 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:55 | 1.3 m | 59 | |
16:23 | 1.4 m | 57 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:45 | 1.3 m | 55 | |
11:35 | 1.4 m | 55 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:48 | 1.0 m | 57 | |
11:33 | 1.7 m | 57 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0.6 m | 63 | |
12:12 | 2.0 m | 67 |
maree pentru Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (4.0 km) | maree pentru Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (5 km) | maree pentru Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (6 km) | maree pentru Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | maree pentru Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | maree pentru Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (15 km) | maree pentru Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | maree pentru Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (23 km) | maree pentru Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | maree pentru Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | maree pentru Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (34 km) | maree pentru Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (35 km) | maree pentru Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | maree pentru Hon Nieu (46 km) | maree pentru Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (47 km) | maree pentru Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)