VITEZĂ MAX. | 14 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 1 km/h |
VITEZĂ MAX. | 20 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
VITEZĂ MAX. | 15 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 1 km/h |
VITEZĂ MAX. | 33 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 1 km/h |
VITEZĂ MAX. | 59 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 10 km/h |
VITEZĂ MAX. | 22 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
VITEZĂ MAX. | 15 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 5 km/h |
vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | vânt în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | vânt în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | vânt în Giao Phong (19 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | vânt în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | vânt în Kim Trung (28 km) | vânt în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | vânt în Hon Ne (34 km) | vânt în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | vânt în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | vânt în Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | vânt în Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | vânt în Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | vânt în Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | vânt în Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)