Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:43 | 0.4 m | 76 | |
18:43 | 2.2 m | 73 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:17 | 0.5 m | 71 | |
19:07 | 1.9 m | 68 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:36 | 0.9 m | 64 | |
19:02 | 1.6 m | 61 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:00 | 1.2 m | 59 | |
16:55 | 1.4 m | 57 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:50 | 1.2 m | 55 | |
12:07 | 1.6 m | 56 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:53 | 0.9 m | 57 | |
12:05 | 1.9 m | 60 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:02 | 0.5 m | 63 | |
12:44 | 2.2 m | 67 |
maree pentru Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (4.6 km) | maree pentru Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (5.0 km) | maree pentru Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (10 km) | maree pentru Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | maree pentru Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (18 km) | maree pentru Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (20 km) | maree pentru Hon Nieu (20 km) | maree pentru Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (21 km) | maree pentru Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (21 km) | maree pentru Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (26 km) | maree pentru Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | maree pentru Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | maree pentru Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (30 km) | maree pentru Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (34 km) | maree pentru Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (41 km) | maree pentru Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (41 km) | maree pentru Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (47 km) | maree pentru Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (49 km) | maree pentru Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (53 km)