VITEZĂ MAX. |
20 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
3 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
15 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
5 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
13 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
1 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
16 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
5 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
11 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
3 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
15 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
5 km/h
|
VITEZĂ MAX. |
17 Km/h
|
VITEZĂ MIN. |
3 km/h
|
vânt în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | vânt în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | vânt în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | vânt în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | vânt în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | vânt în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | vânt în Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | vânt în Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | vânt în Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | vânt în Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | vânt în Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | vânt în Kim Trung (47 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | vânt în Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)