VITEZĂ MAX. | 22 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 5 km/h |
VITEZĂ MAX. | 20 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 7 km/h |
VITEZĂ MAX. | 10 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
VITEZĂ MAX. | 13 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
VITEZĂ MAX. | 14 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 3 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 5 km/h |
VITEZĂ MAX. | 19 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 2 km/h |
vânt în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | vânt în Giao Phong (6 km) | vânt în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | vânt în Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | vânt în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | vânt în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | vânt în Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | vânt în Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | vânt în Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | vânt în Kim Trung (41 km) | vânt în Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | vânt în Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | vânt în Hon Ne (46 km) | vânt în Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | vânt în Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)