VITEZĂ MAX. | 15 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 21 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 18 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 6 km/h |
VITEZĂ MAX. | 17 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 4 km/h |
VITEZĂ MAX. | 18 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 2 km/h |
VITEZĂ MAX. | 12 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 5 km/h |
VITEZĂ MAX. | 11 Km/h |
VITEZĂ MIN. | 1 km/h |
vânt în Giao Phong (7 km) | vânt în Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | vânt în Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | vânt în Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | vânt în Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | vânt în Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | vânt în Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | vânt în Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | vânt în Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | vânt în Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | vânt în Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | vânt în Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | vânt în Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | vânt în Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | vânt în Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | vânt în Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | vânt în Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)