Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:16 | 0,4 m | 88 | |
15:36 | 3,5 m | 91 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:11 | 0,4 m | 94 | |
16:17 | 3,4 m | 95 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:03 | 0,5 m | 96 | |
16:54 | 3,3 m | 95 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:55 | 0,7 m | 93 | |
17:28 | 3,0 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:52 | 1,0 m | 86 | |
17:53 | 2,6 m | 81 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
10:07 | 1,5 m | 75 | |
17:35 | 2,1 m | 68 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
0:36 | 1,9 m | 62 | |
5:38 | 2,0 m | 62 | |
23:16 | 1,5 m | 55 |
maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | maree pentru Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | maree pentru Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | maree pentru Hon Ne (21 km) | maree pentru Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | maree pentru Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | maree pentru Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | maree pentru Kim Trung (26 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | maree pentru Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | maree pentru Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | maree pentru Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | maree pentru Hon Me (40 km) | maree pentru Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)