Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0,2 m | 80 | |
13:49 | 3,7 m | 84 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:21 | 0,2 m | 87 | |
14:43 | 3,7 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:32 | 0,4 m | 91 | |
15:31 | 3,5 m | 91 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:40 | 0,6 m | 91 | |
16:14 | 3,2 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:44 | 0,8 m | 88 | |
16:50 | 2,9 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:46 | 1,1 m | 81 | |
17:20 | 2,6 m | 77 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:54 | 1,4 m | 72 | |
17:37 | 2,2 m | 67 | |
23:56 | 2,1 m | 67 |
maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | maree pentru Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | maree pentru Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | maree pentru Hon Me (14 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | maree pentru Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | maree pentru Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | maree pentru Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | maree pentru Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | maree pentru Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | maree pentru Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)