Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:04 | 1.5 m | 59 | |
16:32 | 2.1 m | 57 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:54 | 1.5 m | 55 | |
11:44 | 2.3 m | 55 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 1.1 m | 57 | |
11:42 | 2.8 m | 57 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0.6 m | 63 | |
12:21 | 3.3 m | 67 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
2:43 | 0.2 m | 71 | |
13:09 | 3.6 m | 75 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.0 m | 79 | |
14:00 | 3.8 m | 82 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:33 | -0.1 m | 84 | |
14:53 | 3.9 m | 86 |
maree pentru Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (14 km) | maree pentru Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | maree pentru Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (14 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (18 km) | maree pentru Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (19 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (25 km) | maree pentru Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (26 km) | maree pentru Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (28 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (29 km) | maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (30 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (32 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (32 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (35 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (37 km) | maree pentru Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (38 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (40 km) | maree pentru Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (45 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | maree pentru Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (52 km)