Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:13 | 0,1 m | 80 | |
13:48 | 3,6 m | 84 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:25 | 0,1 m | 87 | |
14:42 | 3,6 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:36 | 0,3 m | 91 | |
15:30 | 3,4 m | 91 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:44 | 0,5 m | 91 | |
16:13 | 3,1 m | 90 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:48 | 0,7 m | 88 | |
16:49 | 2,9 m | 85 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:50 | 1,0 m | 81 | |
17:19 | 2,6 m | 77 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 1,3 m | 72 | |
17:36 | 2,2 m | 67 |
maree pentru Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | maree pentru Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | maree pentru Hon Me (14 km) | maree pentru Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | maree pentru Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | maree pentru Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | maree pentru Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | maree pentru Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | maree pentru Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | maree pentru Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)