Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
3:25 | 0.6 m | 60 | |
13:34 | 3.0 m | 64 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:05 | 0.4 m | 67 | |
14:14 | 3.2 m | 70 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
4:53 | 0.3 m | 72 | |
14:57 | 3.3 m | 75 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
5:44 | 0.2 m | 77 | |
15:41 | 3.4 m | 78 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
6:34 | 0.1 m | 79 | |
16:24 | 3.5 m | 80 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
7:21 | 0.1 m | 80 | |
17:04 | 3.4 m | 80 |
Maree | Înălțime | Coef. | |
---|---|---|---|
8:05 | 0.2 m | 79 | |
17:42 | 3.3 m | 78 |
maree pentru Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | maree pentru Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | maree pentru Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | maree pentru Hon Me (14 km) | maree pentru Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | maree pentru Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | maree pentru Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | maree pentru Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | maree pentru Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | maree pentru Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | maree pentru Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | maree pentru Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | maree pentru Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | maree pentru Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | maree pentru Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | maree pentru Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | maree pentru Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | maree pentru Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | maree pentru Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)